際会 [Tế Hội]
さいかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gặp gỡ; đối mặt

Hán tự

Tế dịp; cạnh; bờ; nguy hiểm; phiêu lưu; khi
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 際会