閑却 [Nhàn Khước]
かんきゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bỏ qua

Hán tự

Nhàn nhàn rỗi
Khước thay vào đó; rút lui

Từ liên quan đến 閑却