鑑別 [Giám Biệt]

かんべつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phân biệt; phán đoán; tách biệt; phân loại

Hán tự

Từ liên quan đến 鑑別