金子 [Kim Tử]
きんす

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

tiền

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

đồng tiền vàng

Hán tự

Kim vàng
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 金子