野卑 [Dã Ti]
野鄙 [Dã Bỉ]
やひ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thô tục; thô lỗ; thô kệch; cục mịch; thiếu lịch sự; hèn hạ; thấp kém

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Ti thấp kém; hèn hạ; đê tiện; thô tục; khinh thường

Từ liên quan đến 野卑