野卑
[Dã Ti]
野鄙 [Dã Bỉ]
野鄙 [Dã Bỉ]
やひ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thô tục; thô lỗ; thô kệch; cục mịch; thiếu lịch sự; hèn hạ; thấp kém