Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
適用業務
[Thích Dụng Nghiệp Vụ]
てきようぎょうむ
🔊
Danh từ chung
ứng dụng
Hán tự
適
Thích
phù hợp; thỉnh thoảng; hiếm; đủ tiêu chuẩn; có khả năng
用
Dụng
sử dụng; công việc
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
務
Vụ
nhiệm vụ
Từ liên quan đến 適用業務
アプリ
ứng dụng
アプリケーション
phần mềm ứng dụng
使用
しよう
sử dụng; ứng dụng; việc làm; tận dụng
勤倹
きんけん
công nghiệp; siêng năng; tiết kiệm
勤勉
きんべん
siêng năng; chăm chỉ; cần cù
塗布
とふ
bôi thuốc
応用
おうよう
ứng dụng (thực tế)
応用力
おうようりょく
khả năng ứng dụng; kỹ năng thực tế
精励
せいれい
chăm chỉ; cần cù
精進
しょうじん
tập trung; chăm chỉ; cống hiến
苦心
くしん
công sức; công việc khó khăn; nỗ lực; khó khăn; lao động
要請
ようせい
yêu cầu; kêu gọi
適用
てきよう
áp dụng
願い出
ねがいで
đơn xin; kiến nghị
Xem thêm