違い [Vi]

ちがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

sự khác biệt; sự phân biệt

JP: わたし1分いっぷんちがいで列車れっしゃおくれた。

VI: Tôi đã lỡ tàu vì chậm một phút.

Danh từ chung

sai lầm; lỗi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちがいはなになの?
Sự khác biệt là gì?
ちがいがあるの?
Có sự khác biệt chứ?
病気びょうきだったにちがいない。
Chắc chắn là đã bị bệnh.
間違まちがったにちがいない。
Chắc chắn là đã sai rồi.
ちがいがわからない。
Tôi không thể phân biệt được sự khác biệt.
きみ朝寝坊あさねぼうちがいない。
Cậu chắc chắn là người hay ngủ nướng.
あなたはちがいがかります。
Bạn biết phân biệt sự khác biệt.
たいしたちがいはありません。
Không có sự khác biệt lớn.
彼女かのじょ病気びょうきちがいない。
Cô ấy chắc chắn là đang bị bệnh.
彼女かのじょ金持かねもちだったにちがいない。
Chắc chắn cô ấy đã từng giàu có.

Hán tự

Từ liên quan đến 違い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 違い
  • Cách đọc: ちがい
  • Loại từ: Danh từ
  • Trình độ JLPT (ước lượng): N4
  • Chủ đề: So sánh, Học thuật, Giao tiếp

2. Ý nghĩa chính

違い: sự khác nhau, điểm khác biệt giữa hai hay nhiều thứ. Dùng rất rộng trong miêu tả, so sánh.

3. Phân biệt

  • 違い (khác biệt) vs (khoảng chênh) vs 相違 (khác biệt trang trọng).
  • Động từ liên quan: 違う (khác), 間違い (sai lầm) dễ nhầm âm đọc nhưng khác nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: A と B の違い, 違いがある/ない, 違いは何ですか.
  • Sắc thái: 微妙な違い, 大きな違い, 決定的な違い.
  • Diễn đạt: 〜の違いに気づく/を説明する/を生む.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩa Khoảng chênh Định lượng chênh lệch.
相違 Đồng nghĩa trang trọng Khác biệt Văn viết, pháp lý.
共通点 Đối hướng Điểm chung Đối lại với khác biệt.
同じ Đối nghĩa Giống nhau Tính từ/danh từ.
差異 Đồng nghĩa Sai khác Trang trọng/kỹ thuật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Danh từ hóa từ động từ 違う (khác) → 違い (điểm khác).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi hỏi so sánh, người Nhật hay dùng: 〜は〜と何が違いますか hoặc 〜との違いを教えてください. Với bài học ngôn ngữ, thêm định ngữ: 文法上の違い, 意味上の違い.

8. Câu ví dụ

  • A と B の違いは何ですか。
    Sự khác nhau giữa A và B là gì?
  • 文化の違いを尊重する。
    Tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
  • 年齢の違いを感じさせない。
    Không làm người ta cảm thấy chênh lệch tuổi tác.
  • 微妙な違いだが意味が変わる。
    Dù khác biệt rất nhỏ nhưng nghĩa thay đổi.
  • その一言が結果に大きな違いを生む。
    Một câu nói đó tạo nên khác biệt lớn trong kết quả.
  • 違いに気づかなかった。
    Tôi đã không nhận ra sự khác nhau.
  • 地域ごとの味の違いを比べる。
    So sánh sự khác nhau về hương vị theo vùng.
  • 二社の方針の違いが明確だ。
    Sự khác nhau trong phương châm của hai công ty rất rõ.
  • 彼らは考え方の違いで対立した。
    Họ mâu thuẫn vì khác nhau cách suy nghĩ.
  • 仕様の違いを一覧にまとめた。
    Đã tổng hợp khác biệt về thông số thành danh sách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 違い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?