達士
[Đạt Sĩ]
たっし
Danh từ chung
chuyên gia; người thành thạo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
消防士たちが私達を火事からまもってくれる。
Các lính cứu hỏa đã bảo vệ chúng tôi khỏi đám cháy.
宇宙飛行士達は自然と湧き起こった拍手で迎えられた。
Các phi hành gia đã được đón tiếp bằng tràng pháo tay tự phát.
宇宙飛行士達は熱狂した人々の励ましと喝采に迎えられた。
Các phi hành gia đã được đón tiếp bằng sự cổ vũ nhiệt tình và hoan hô của mọi người.