過程 [Quá Trình]

かてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

quá trình; cơ chế

JP: その過程かていかれ説明せつめいした。

VI: Tôi đã giải thích quá trình đó cho anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

過程かてい大切たいせつです。
Quá trình là điều quan trọng.
学習がくしゅうにやさしい過程かていなどない。
Không có quá trình học tập nào dễ dàng cả.
そのくすり成長せいちょう過程かていはやめた。
Thuốc đó đã thúc đẩy quá trình phát triển.
かれ最後さいご決心けっしんをする過程かていにあった。
Anh ấy đang trong quá trình quyết định lần cuối.
かれはボートづくりの過程かてい説明せつめいした。
Anh ấy giải thích quá trình xây dựng chiếc thuyền.
討議とうぎ過程かていでそのことにはれられなかった。
Trong quá trình thảo luận, vấn đề đó không được đề cập.
あたらしい製造せいぞう過程かていたか歩留ぶどまりを可能かのうにする。
Quá trình sản xuất mới cho phép đạt hiệu suất cao.
物質ぶっしつ直接ちょくせつ固体こたいから気体きたいわる過程かてい昇華しょうかという。
Quá trình vật chất chuyển thẳng từ rắn sang khí gọi là bay hơi.
動機どうきけというのは、学習がくしゅう過程かてい影響えいきょうする因子いんしのひとつです。
Động lực là một yếu tố ảnh hưởng đến quá trình học tập.
接尾せつびについて、1:【-ion】「行動こうどう状態じょうたい過程かてい結果けっか」などのあらわ名詞めいしつくる。
Tiếp vị ngữ "-ion" dùng để tạo ra danh từ biểu thị "hành động, trạng thái, quá trình, kết quả".

Hán tự

Từ liên quan đến 過程

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 過程
  • Cách đọc: かてい
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Chung, học thuật, khoa học
  • Cụm thường gặp: 〜の過程で, 過程を経る, 発展の過程, 学習過程, 生産過程
  • Lưu ý đồng âm: 課程(かてい: chương trình học), 家庭(かてい: gia đình)

2. Ý nghĩa chính

“過程(かてい)” nghĩa là “quá trình”, tức chuỗi các bước/diễn biến dẫn tới kết quả nào đó.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 経過(けいか): diễn biến, sự trôi qua theo thời gian; 過程 nhấn vào các bước trong tiến trình.
  • プロセス: mượn tiếng Anh, gần với 過程 nhưng dùng nhiều trong kỹ thuật/kinh doanh.
  • 課程(かてい): chương trình học (đồng âm khác chữ). Ví dụ 学士課程: bậc cử nhân.
  • 家庭(かてい): gia đình (đồng âm khác nghĩa hoàn toàn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 〜の過程で (trong quá trình ~), 過程を経(へ)る, 過程を明らかにする.
  • Dùng trong nghiên cứu, báo cáo, sản xuất, giáo dục: 研究の過程, 生産過程, 学習過程.
  • Thường đi với các danh từ trừu tượng: 発展, 決定, 進化, 交渉, 都市化.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
プロセス Đồng nghĩa/gần nghĩa Quy trình Phong cách kỹ thuật/kinh doanh.
経過 Gần nghĩa Diễn biến theo thời gian Nhấn thời gian trôi qua hơn là các bước.
経緯(いきさつ) Liên quan Đầu đuôi sự việc Chú trọng câu chuyện diễn tiến.
結果 Đối ứng Kết quả Đích đến của một 過程.
課程 Dễ nhầm Chương trình học Đồng âm, khác chữ/khác nghĩa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 過: “qua, vượt, trôi qua” (On: カ)
  • 程: “mức độ; trình tự; chừng mực” (On: テイ)
  • 過 + 程 → 過程: chuỗi bước diễn tiến vượt qua các giai đoạn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật, 過程 giúp bạn nhấn mạnh “các bước then chốt dẫn đến kết quả”. Kết hợp với 要因(yếu tố), 手順(thủ tục), câu trở nên rõ ràng: ví dụ 意思決定の過程における主要因 (các yếu tố chính trong quá trình ra quyết định).

8. Câu ví dụ

  • 研究の過程で新しい問題が見つかった。
    Trong quá trình nghiên cứu đã phát hiện vấn đề mới.
  • 成長の過程には失敗がつきものだ。
    Trong quá trình trưởng thành luôn đi kèm thất bại.
  • 決定に至る過程を明らかにする。
    Làm rõ quá trình dẫn đến quyết định.
  • 生産過程を見直す。
    Rà soát lại quy trình sản xuất.
  • 交渉の過程で条件が変わった。
    Trong quá trình đàm phán, điều kiện đã thay đổi.
  • 学習過程を記録する。
    Ghi lại quá trình học tập.
  • 進化の過程を解明する。
    Làm sáng tỏ quá trình tiến hóa.
  • 申請から承認までの過程を説明します。
    Tôi sẽ giải thích quá trình từ nộp đơn đến phê duyệt.
  • 都市化の過程で多くの伝統が失われた。
    Trong quá trình đô thị hóa, nhiều truyền thống đã mất đi.
  • この作品が完成するまでの過程を紹介する。
    Giới thiệu quá trình để hoàn thành tác phẩm này.
💡 Giải thích chi tiết về từ 過程 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?