過す [Quá]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
dành (thời gian); trôi qua; dẫn dắt (cuộc sống); sống
JP: お元気でお過ごしのことと思います。
VI: Tôi nghĩ bạn đang khỏe.
JP: いいクリスマスを過ごしましたか。
VI: Bạn đã có một Giáng sinh tốt không?
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
làm quá (đặc biệt là tiêu thụ rượu); uống (rượu); làm quá; làm quá mức
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
chăm sóc; hỗ trợ
Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “su”
📝 sau gốc -masu của động từ
làm quá; làm quá nhiều
🔗 寝過ごす
Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “su”
📝 sau gốc -masu của động từ
... mà không hành động; ... mà không tham gia
🔗 見過ごす