遅い
[Trì]
おそい
おっそい
おそーい
おっそーい
おせー
おっせー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
📝 đôi khi viết là 鈍い
chậm
JP: 彼女は走るのが遅い。
VI: Cô ấy chạy chậm.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
📝 đôi khi viết là 晩い
muộn
JP: ジムの父はいつも帰宅が遅い。
VI: Bố của Jim luôn về nhà muộn.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
📝 thường là もう〜 hoặc もはや〜; đôi khi viết là 晩い
quá muộn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
夜遅くです。
Khuya rồi.
速く。遅いです。
Nhanh lên. Đang chậm đấy.
遅くてもしないよりはまし。
Dù muộn còn hơn không làm.
もう遅いわよ。
Đã muộn lắm rồi đấy.
もう遅いから。
Đã muộn rồi.
いまさら遅いよ。
Bây giờ thì muộn rồi.
もう遅いので・・・。
Đã muộn rồi nên...
急いで。遅いぞ。
Nhanh lên, trễ rồi đấy.
遅くまで寝てます。
Tôi ngủ đến khuya.
脈が遅いです。
Mạch đập chậm.