進行 [Tiến Hành]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tiến lên (xe cộ); di chuyển về phía trước
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tiến độ (công việc, hoạt động, v.v.); tiến triển
JP: その仕事は現在進行しています。
VI: Công việc đó đang được tiến hành.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tiến triển (bệnh tật, biến đổi khí hậu, v.v.)
JP: このころ、病気の進行は遅くなった。
VI: Gần đây bệnh tiến triển chậm lại.
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
tiến triển (hợp âm)