進行
[Tiến Hành]
しんこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tiến lên (xe cộ); di chuyển về phía trước
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tiến độ (công việc, hoạt động, v.v.); tiến triển
JP: その仕事は現在進行しています。
VI: Công việc đó đang được tiến hành.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tiến triển (bệnh tật, biến đổi khí hậu, v.v.)
JP: このころ、病気の進行は遅くなった。
VI: Gần đây bệnh tiến triển chậm lại.
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
tiến triển (hợp âm)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
進行中の列車から降りるな。
Đừng bao giờ rời khỏi tàu đang chạy.
戦争はまだ進行中です。
Chiến tranh vẫn đang tiếp diễn.
その調査は進行中です。
Cuộc điều tra đó đang tiến hành.
腫瘍は進行しています。
Khối u đang tiến triển.
インフレ進行度は鈍っている。
Mức độ lạm phát đang chậm lại.
そのプロジェクトは現在進行中である。
Dự án đó đang được tiến hành.
式のための準備が進行中である。
Việc chuẩn bị cho lễ đang tiến triển.
その作業は現在進行中です。
Công việc đó đang được tiến hành.
新しい橋の建設が進行中だ。
Việc xây dựng cây cầu mới đang tiến triển.
オリンピックの準備はすでに進行中だ。
Việc chuẩn bị cho Olympic đã đang diễn ra.