通計 [Thông Kế]
つうけい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tổng cộng

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường

Từ liên quan đến 通計