1. Thông tin cơ bản
- Từ: 追加(ついか)
- Từ loại: danh từ (サ変名詞) / động từ 〜を追加する
- Nghĩa khái quát: thêm vào, bổ sung, phát sinh thêm
- Lĩnh vực: phổ thông, CNTT, kinh doanh, pháp lý, giáo dục
- Mẫu kết hợp: 追加料金・追加注文・追加説明・追加募集・追加機能・追加で〜・〜に項目を追加する
2. Ý nghĩa chính
- Thêm thứ mới vào cái đã có: bổ sung mục, chức năng, thông tin.
- Phát sinh thêm chi phí/số lượng: 追加料金, 追加発注, 追加納品.
- Hoàn thiện nội dung: 追加説明・追加資料 để làm rõ hơn.
3. Phân biệt
- 追加 vs 加える: 加える là “thêm” nói chung (thường là động từ); 追加 là danh từ/đt する mang sắc thái nghiệp vụ.
- 追加 vs 付け加える: 付け加える thiên về “nói/viết thêm” lời lẽ; 追加 trung tính cho cả vật/việc.
- 追加 vs 追記: 追記 chuyên về “bổ sung bằng văn bản/ghi chú”.
- 追加 vs 補足: 補足 là bổ khuyết cho đủ/điền khuyết; 追加 đơn thuần là thêm vào số lượng/nội dung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N を追加する/追加のN/Nに追加で〜.
- Tài chính/kinh doanh: 追加料金・追加予算・追加投資・追加発注.
- CNTT: ユーザーを追加する・機能を追加する・プラグインの追加.
- Văn bản: 追って連絡・追記・追加説明 để làm rõ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 加える | Đồng nghĩa gần | thêm (động từ) | Tự nhiên trong hội thoại; ít sắc thái nghiệp vụ. |
| 付け加える | Đồng nghĩa gần | nói/viết thêm | Nhấn “nối thêm” bằng lời/văn bản. |
| 追記 | Liên quan | ghi bổ sung | Dùng trên tài liệu, email, ghi chú. |
| 補足 | Liên quan | bổ sung (cho đủ) | Bù khuyết, làm đầy đủ thông tin. |
| 増設・増築 | Liên quan | xây thêm, lắp thêm | Dùng cho cơ sở vật chất. |
| 削除 | Đối nghĩa | xóa | Loại bỏ phần đã có. |
| 省く | Đối nghĩa gần | lược bỏ | Bỏ bớt phần không cần thiết. |
| 取り消す | Đối nghĩa tình huống | hủy | Hủy phần đã thêm/đã đặt. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 追 (つい/お-う): đuổi theo, bổ sung “sau đó”.
- 加 (か/くわ-える): thêm, gia tăng.
- Hợp nghĩa: “đuổi theo mà thêm vào” → thêm/bổ sung vào cái đã có.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu và sản phẩm số, “追記” và “追加” thường đi cùng: 追記 nhấn hành vi viết thêm, 追加 nhấn kết quả/đối tượng được thêm. Khi báo giá, “追加料金が発生します” là cụm rất thường gặp; nhớ làm rõ phạm vi để tránh hiểu nhầm. Cấu trúc “〜に追加で、…” giúp chèn thêm điểm nhấn mềm mại trong phát biểu.
8. Câu ví dụ
- 必要なら項目を追加してください。
Nếu cần, hãy thêm mục vào.
- この機能は有料の追加オプションです。
Tính năng này là tùy chọn bổ sung trả phí.
- 予算を50万円追加で確保した。
Đã đảm bảo thêm 500 nghìn yên ngân sách.
- 資料に図表を追加して、見やすくしました。
Bổ sung biểu đồ vào tài liệu để dễ nhìn hơn.
- 注文内容の変更に伴い追加料金が発生します。
Phát sinh phí thêm do thay đổi nội dung đặt hàng.
- 担当者を一名追加して体制を強化する。
Thêm một người phụ trách để tăng cường cơ cấu.
- 後ほど追加のご連絡を差し上げます。
Chúng tôi sẽ liên hệ bổ sung sau.
- 仕様変更によりタスクを二つ追加した。
Do đổi spec, đã thêm hai tác vụ.
- メニューに季節限定のデザートを追加しました。
Đã thêm món tráng miệng theo mùa vào menu.
- この文章に参考文献を追加してください。
Hãy bổ sung tài liệu tham khảo cho đoạn văn này.