近隣 [Cận Lân]

きんりん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khu vực lân cận; vùng lân cận

JP: 近隣きんりんいえこわれたが、自宅じたくすこしの修繕しゅうぜんですんだ。

VI: Các ngôi nhà lân cận bị hư hại nhưng nhà của tôi chỉ tốn một ít chi phí sửa chữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのくに近隣きんりん諸国しょこくとの外交がいこう関係かんけいった。
Quốc gia đó đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng.
まだまだマイナーだが、とおからず近隣きんりん出荷しゅっかされるだろう。
Vẫn còn là một thương hiệu nhỏ, nhưng không lâu nữa sẽ được xuất khẩu đến các khu vực lân cận.
くに近隣きんりん諸国しょこくとの貿易ぼうえき促進そくしんせねばならない。
Đất nước chúng ta cần phải thúc đẩy thương mại với các quốc gia láng giềng.
近隣きんりん諸国しょこくけっしてかれ恐怖きょうふ政治せいじ屈服くっぷくしなかった。
Các nước láng giềng không bao giờ khuất phục trước chính sách đáng sợ của anh ta.
わたしたち近隣きんりん諸国しょこくとの友好ゆうこう関係かんけい維持いじすべきである。
Chúng tôi nên duy trì mối quan hệ hữu nghị với các nước láng giềng.
公園こうえんぱらいがさわいでいると近隣きんりん住民じゅうみんから通報つうほうがあり、警察官けいさつかんけつけたところ、泥酔でいすい全裸ぜんらになったくさ一人ひとりでいた。
Có báo cáo từ cư dân gần công viên rằng có người say rượu đang gây rối, và khi cảnh sát đến nơi, họ thấy một mình Kusanagi đang say khướt và khỏa thân.

Hán tự

Từ liên quan đến 近隣

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 近隣
  • Cách đọc: きんりん
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi の (近隣の)
  • Nghĩa khái quát: lân cận, hàng xóm xung quanh; khu vực lân cận
  • Độ trang trọng: Khá trang trọng; hay dùng trong hành chính, báo chí, pháp lý

2. Ý nghĩa chính

- Khu vực xung quanh, các hộ dân hoặc địa phương gần kề (ví dụ: 近隣住民 cư dân lân cận).
- Các nước/khu vực láng giềng trong bối cảnh quốc tế (ví dụ: 近隣諸国 các nước láng giềng).

3. Phân biệt

  • 近隣 vs 近所: 近所 thân mật, đời thường; 近隣 trang trọng, dùng trong thông báo, văn bản.
  • 近隣 vs 付近/周辺: 付近/周辺 thường nói về phạm vi địa lý; 近隣 nhấn vào cộng đồng/các đơn vị cận kề.
  • 隣接: mang nghĩa “giáp, kề”, thiên về quan hệ vị trí trực tiếp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 近隣住民/近隣の住民: cư dân lân cận (văn bản thông báo, họp khu phố).
  • 近隣諸国: các nước láng giềng (tin tức, ngoại giao).
  • 近隣トラブル/近隣迷惑: rắc rối/phiền hà với hàng xóm (tiếng ồn, rác thải...).
  • 近隣施設: cơ sở lân cận (trường, bệnh viện, siêu thị gần khu nhà).
  • Dùng với の: 近隣の学校/近隣の自治体.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
近所 Gần nghĩa hàng xóm; quanh đây Thân mật, đời thường hơn 近隣.
付近 Liên quan phụ cận Mang tính phạm vi địa lý; thường đi với この/周辺.
周辺 Liên quan vùng xung quanh Trung tính; dùng rộng rãi trong mô tả địa lý.
隣接 Liên quan giáp kề Thiên về quan hệ vị trí trực tiếp (tòa nhà, khu vực).
遠方 Đối nghĩa tương đối vùng xa Chỉ nơi xa, đối lập với khu lân cận.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (きん/ちかい): gần. On: きん; Kun: ちかい.
  • (りん/となり): bên cạnh, hàng xóm. On: りん; Kun: となり.
  • 近隣 = “gần” + “bên cạnh” → vùng/cộng đồng gần kề xung quanh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo của khu phố hay tòa nhà, bạn sẽ thường thấy cụm 近隣の皆様へ (“Gửi quý cư dân lân cận”). Khi viết báo cáo hoặc tin tức, dùng 近隣 tạo sắc thái trang trọng, khách quan hơn so với 近所. Với quan hệ quốc tế, 近隣諸国との関係 nhấn mạnh sự cận kề về địa lý và lợi ích chung.

8. Câu ví dụ

  • 工事の騒音について近隣住民に説明した。
    Đã giải thích cho cư dân lân cận về tiếng ồn công trình.
  • この施設は近隣の学校と連携している。
    Cơ sở này phối hợp với các trường lân cận.
  • ゴミ出しのマナーを守らないと近隣トラブルになる。
    Không tuân thủ quy tắc đổ rác sẽ gây rắc rối với hàng xóm.
  • 日本と近隣諸国の関係が改善した。
    Quan hệ giữa Nhật Bản và các nước láng giềng đã được cải thiện.
  • 近隣に大きな商業施設がオープンした。
    Một trung tâm thương mại lớn đã khai trương ở khu lân cận.
  • イベント開催にあたり近隣への配慮が求められる。
    Khi tổ chức sự kiện, cần lưu ý đến cư dân xung quanh.
  • 深夜の騒音が近隣迷惑となっている。
    Tiếng ồn đêm khuya đang gây phiền hà cho hàng xóm.
  • 新店舗は駅近隣の立地だ。
    Cửa hàng mới nằm ở vị trí gần ga.
  • 自治体は近隣自治体と連携協定を結んだ。
    Chính quyền đã ký thỏa thuận hợp tác với các địa phương lân cận.
  • 火災発生時は近隣への延焼に注意が必要だ。
    Khi xảy ra hỏa hoạn, cần chú ý nguy cơ cháy lan sang khu lân cận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 近隣 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?