転ずる [Chuyển]
てんずる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tự động từTha động từ

quay; chuyển; thay đổi; phân tâm

Hán tự

Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi

Từ liên quan đến 転ずる