赤面
[Xích Diện]
赭面 [Giả Diện]
赭面 [Giả Diện]
あかつら
あかづら
あかっつら
Danh từ chung
mặt đỏ
Danh từ chung
nhân vật phản diện (trong kabuki, jōruri, v.v.)