賊心 [Tặc Tâm]
ぞくしん

Danh từ chung

ý định xấu

Danh từ chung

tâm lý nổi loạn

Hán tự

Tặc trộm; nổi loạn; phản bội; cướp
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 賊心