調教 [Điều Giáo]
ちょうきょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

huấn luyện (động vật); thuần hóa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

突然とつぜんそのライオンは調教ちょうきょうおそいかかった。
Bỗng nhiên con sư tử tấn công người huấn luyện.
調教ちょうきょうとイルカはおたがいにわたしたちが予想よそうしたよりはるかにコミュニケーションを上手じょうずにをした。
Huấn luyện viên và cá heo đã giao tiếp với nhau tốt hơn nhiều so với chúng ta tưởng.

Hán tự

調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
Giáo giáo dục

Từ liên quan đến 調教