調教
[Điều Giáo]
ちょうきょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
huấn luyện (động vật); thuần hóa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
突然そのライオンは調教師に襲いかかった。
Bỗng nhiên con sư tử tấn công người huấn luyện.
調教師とイルカはお互いに私たちが予想したよりはるかにコミュニケーションを上手にをした。
Huấn luyện viên và cá heo đã giao tiếp với nhau tốt hơn nhiều so với chúng ta tưởng.