読み間違える [Độc Gian Vi]
よみまちがえる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đọc sai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

説明せつめいしょをちゃんとめば間違まちがえることはないよ。
Nếu đọc kỹ hướng dẫn thì bạn sẽ không mắc sai lầm đâu.
トム、ここ間違まちがえたんじゃない?質問しつもんこたえがってないよ。
Tom, chỗ này đọc sai rồi phải không? Câu hỏi và câu trả lời không khớp.
ちちをほろちちと間違まちがえる人工じんこう知能ちのうこいをしてしまった。
Tôi đã yêu một trí tuệ nhân tạo đọc nhầm '微乳' thành 'ほろちち'.

Hán tự

Độc đọc
Gian khoảng cách; không gian
Vi khác biệt; khác

Từ liên quan đến 読み間違える