誤読 [Ngộ Độc]
ごどく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đọc sai; hiểu sai

Hán tự

Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối
Độc đọc

Từ liên quan đến 誤読