詭謀 [Quỷ Mưu]
きぼう

Danh từ chung

mưu mẹo

Hán tự

Quỷ nói dối; lừa dối
Mưu âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối

Từ liên quan đến 詭謀