設問 [Thiết Vấn]

せつもん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đặt câu hỏi

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

câu hỏi

Hán tự

Từ liên quan đến 設問

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 設問
  • Cách đọc: せつもん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Câu hỏi được đặt ra trong đề thi/bản khảo sát; mục hỏi.
  • Lĩnh vực: Giáo dục, Khảo thí, Điều tra – Khảo sát

2. Ý nghĩa chính

設問 là “câu hỏi được biên soạn sẵn” trong đề thi, bài tập, bảng hỏi. Nhấn vào tính chính thức, có cấu trúc (số thứ tự, điều kiện, thang điểm).

3. Phân biệt

  • 設問: câu hỏi “được thiết kế/đặt ra” trong đề, khảo sát; dùng văn viết trang trọng.
  • 質問: câu hỏi do người hỏi nêu ra (giao tiếp thường ngày, họp, lớp học).
  • 問題: vấn đề/bài tập nói chung; có thể bao gồm nhiều 設問 nhỏ.
  • 問い: “câu hỏi” nói chung; văn phong rộng, có thể văn chương.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ký hiệu: 設問1、設問2… trong đề thi/phiếu khảo sát.
  • Đi với động từ: 設問に答える, 設問を作成する, 設問を読み替える.
  • Thuộc tính: 設問文 (văn bản câu hỏi), 設問の意図 (dụng ý), 複数設問.
  • Dạng: 択一式の設問 (trắc nghiệm), 記述式の設問 (tự luận), 穴埋め設問 (điền khuyết).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
問題Liên quanBài/đề; vấn đềPhần lớn bao gồm nhiều 設問 nhỏ.
質問Đối chiếuCâu hỏi (giao tiếp)Không phải câu hỏi biên soạn sẵn.
問いGần nghĩaCâu hỏiPhong cách trung tính/viết.
設計Liên quanThiết kếLiên quan ý “thiết lập” trong 設問.
設題Liên quan gầnĐặt đềThuật ngữ học thuật, ít phổ biến hơn.
解答Liên quanLời giải/đáp ánPhần trả lời cho 設問.
設問者Liên quanNgười ra đềVai trò biên soạn câu hỏi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 設: thiết, đặt; On: せつ; Kun: もうける
  • 問: vấn, hỏi; On: もん; Kun: と・う
  • Ghép nghĩa: 設(đặt/thiết lập)+ 問(câu hỏi)→ “câu hỏi được đặt ra”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi làm bài, trước hết hãy xác định “設問の意図” – yêu cầu cốt lõi là gì, sau đó đối chiếu với “配点” để phân bổ thời gian. Với khảo sát, “複数設問” có thể kiểm tra nhất quán câu trả lời, nên đọc kỹ từng điều kiện (条件).

8. Câu ví dụ

  • 設問1から順に答えなさい。
    Hãy trả lời lần lượt từ câu hỏi 1.
  • この設問には複数の正解がある。
    Câu hỏi này có nhiều đáp án đúng.
  • 設問の条件をよく読んでください。
    Hãy đọc kỹ điều kiện của từng câu hỏi.
  • アンケートは全10設問で構成されている。
    Bảng khảo sát gồm tổng cộng 10 mục hỏi.
  • 設問ごとに配点が異なる。
    Thang điểm khác nhau cho từng câu hỏi.
  • 難しい設問は後回しにしてもよい。
    Có thể để câu khó lại sau.
  • 設問の意図を正確に汲み取ることが大切だ。
    Điều quan trọng là hiểu chính xác dụng ý của câu hỏi.
  • こちらの設問は記述式です。
    Câu hỏi này là dạng tự luận.
  • 試験では一つの設問に時間をかけすぎないように。
    Trong kỳ thi, đừng dành quá nhiều thời gian cho một câu.
  • 設問の日本語がわかりにくい場合は監督に確認する。
    Nếu tiếng Nhật của câu hỏi khó hiểu, hãy hỏi giám thị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 設問 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?