訪問客 [Phỏng Vấn Khách]
ほうもんきゃく

Danh từ chung

khách đến thăm

JP: わたしたちは訪問ほうもんきゃく忙殺ぼうさつされた。

VI: Chúng tôi đã bị khách viếng thăm làm cho kiệt sức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

村人むらびと訪問ほうもんきゃく親切しんせつでした。
Người dân làng đã tỏ ra thân thiện với khách viếng thăm.
今日きょうは、訪問ほうもんきゃくはいませんでしたよ。
Hôm nay, không có khách đến thăm.
彼女かのじょ訪問ほうもんきゃく到着とうちゃくするまえ化粧けしょうをした。
Cô ấy đã trang điểm trước khi khách đến.
訪問ほうもんきゃくみなつぎからつぎへとかえっていった。
Khách thăm viếng đã lần lượt ra về một cách liên tục.
訪問ほうもんきゃく18日じゅうはちにちて、20日はつかつことになっている。
Khách thăm viếng sẽ đến vào ngày 18 và dự kiến rời đi vào ngày 20.

Hán tự

Phỏng thăm; viếng thăm; tìm kiếm; chia buồn
Vấn câu hỏi; hỏi
Khách khách

Từ liên quan đến 訪問客