訓導 [Huấn Đạo]
くんどう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hướng dẫn; chỉ dẫn; giám hộ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

giáo viên tiểu học có giấy phép

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このあたりで、むかし松本まつもと訓導くんどうというやさしい先生せんせいが、おしすくおうとして、かえって自分じぶん溺死できしなされた。
Ở khu vực này, ngày xưa có một thầy giáo tốt bụng tên là Matsumoto Kunido đã cố gắng cứu học trò nhưng lại chết đuối.

Hán tự

Huấn hướng dẫn; cách đọc chữ Nhật; giải thích; đọc
Đạo hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường

Từ liên quan đến 訓導