見限る
[Kiến Hạn]
みかぎる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
từ bỏ
JP: ジョーンは夫をさっさと見限って別れてしまった。
VI: Joan đã nhanh chóng từ bỏ chồng và ly dị.