見境 [Kiến Cảnh]
みさかい

Danh từ chung

phân biệt; phân định

JP: なにあたらしいかんがえをおもいつくたびに、かれ前後ぜんご見境みさかいもなくそれを実行じっこうする傾向けいこうがある。

VI: Mỗi khi nghĩ ra ý tưởng mới, anh ấy có xu hướng hành động mà không cân nhắc kỹ lưỡng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

見境みさかいなくセックスしまくるひとはエイズなどの性病せいびょうこわくないのですか?
Người ta không sợ bệnh tật như AIDS khi quan hệ tình dục một cách bừa bãi sao?

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Cảnh biên giới

Từ liên quan đến 見境