見付け出す [Kiến Phó Xuất]

見つけだす [Kiến]

見つけ出す [Kiến Xuất]

みつけだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

tìm ra; khám phá; định vị

JP: だれ洞穴ほらあなつけすことはできなかった。

VI: Không ai có thể tìm ra hang động.

Hán tự

Từ liên quan đến 見付け出す