裨益
[Bì Ích]
稗益 [Bại Ích]
埤益 [Bì Ích]
稗益 [Bại Ích]
埤益 [Bì Ích]
ひえき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
lợi ích; lợi nhuận