表記 [Biểu Kí]

ひょうき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

biểu hiện bằng chữ viết; ký hiệu; phiên âm; chính tả

JP: 日本語にほんごむずかしいてん文字もじ使つかった表記ひょうき仕方しかたです。

VI: Điểm khó của tiếng Nhật là cách sử dụng ký tự trong viết.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

viết trên bề mặt (như địa chỉ trên phong bì); khắc trên mặt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本語にほんご表記ひょうき体系たいけい不満ふまんかい?
Bạn có thấy hệ thống chữ viết tiếng Nhật không hài lòng không?
これはじゅう進数しんすう表記ひょうきです。
Đây là biểu thị số thập phân.
集合しゅうごう表記ひょうきするには、{1,2,3}のようにもとならべる。
Để biểu diễn một tập hợp, ta liệt kê các phần tử như {1,2,3}.
インカぞくおおきい文明ぶんめいきずいたけれども、かれらには表記ひょうきほうがなかった。
Người Inca đã xây dựng nền văn minh lớn, nhưng họ không có hệ thống chữ viết.
なんで英語えいご代名詞だいめいし"I"はいつも大文字だいもんじ表記ひょうきなのかわからない。
Tôi không hiểu tại sao đại từ "I" trong tiếng Anh luôn được viết hoa.
UMLのセマンティクスと表記ひょうきほう詳細しょうさいについては、UMLドキュメントを参照さんしょうしてください。
Để biết chi tiết về ngữ nghĩa và ký hiệu của UML, vui lòng tham khảo tài liệu UML.
しかし、中国ちゅうごくでは、「人権じんけん」という言葉ことば使つかわれず、基本きほんてき権利けんり表記ひょうきされる。
Tuy nhiên, ở Trung Quốc, từ "quyền con người" không được sử dụng, mà thay vào đó là "quyền cơ bản".
日本語にほんごでは、おな言葉ことばでも表記ひょうきえることで、微妙びみょうちがった意味合いみあいやニュアンスを表現ひょうげんすることができる。
Trong tiếng Nhật, bằng việc thay đổi cách viết của cùng một từ, người viết có thể biểu đạt một hàm ý hoặc sắc thái hơi khác so với từ gốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 表記

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 表記
  • Cách đọc: ひょうき
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (表記する)
  • Ý nghĩa khái quát: cách viết/ghi, phép ghi bằng chữ; dạng viết chuẩn của một từ hay tên riêng
  • Ngữ vực: ngôn ngữ học, biên tập, xuất bản, CNTT, nhãn mác
  • Ví dụ tiểu loại: 漢字表記, ローマ字表記, ひらがな表記, 表記ゆれ

2. Ý nghĩa chính

- Biểu thị bằng chữ, cách ghi chép một từ, tên, con số, ký hiệu trong văn tự. Nhấn vào “viết như thế nào” hơn là “nội dung hiển thị”.
- Dạng động từ 表記する: ghi, viết theo một cách thức nhất định (ví dụ viết bằng kana, viết bằng romaji).

3. Phân biệt

  • 表記: nhấn vào dạng chữ sử dụng (kana/kanji/romaji, chuẩn hóa 送り仮名, viết tắt...).
  • 表示: “hiển thị” nói chung (trên màn hình, bảng chỉ dẫn). Nội dung có thể là chữ, hình, số — không chỉ là cách ghi chữ.
  • 記載/記述: ghi chép/nêu ra nội dung; ít nhấn vào hình thức chữ như 表記.
  • 表記ゆれ: dao động trong cách viết (ví dụ 「ホームページ/ウェブサイト」), vấn đề chuẩn hóa trong biên tập/CNTT.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với danh từ chỉ hệ chữ: 漢字表記・かな表記・ローマ字表記・カタカナ表記.
  • Dùng trong tiêu chuẩn: 送り仮名の表記, 外来語の表記, 固有名詞の表記.
  • Trong biên tập/CNTT: 表記ゆれを統一する, 表記法, 正しい表記.
  • Trong nhãn mác/pháp lý: 原材料名は包装に表記されています (thường thấy cả 表示; 表記 nhấn vào “viết ra bằng chữ”).
  • Ngữ pháp: N + 表記 / N を表記する / N で表記する (viết bằng N).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
表示 Từ liên quan hiển thị, biểu thị Rộng hơn; không chỉ “cách viết” bằng chữ.
記載 Gần nghĩa ghi chép, nêu Nhấn nội dung được ghi; ít nói về dạng chữ.
表記ゆれ Liên quan dao động cách viết Vấn đề chuẩn hóa trong biên tập/CMS.
表記法 Liên quan phép/chuẩn cách ghi Tập hợp quy tắc viết.
綴り(つづり) Gần nghĩa chính tả, đánh vần Thường cho tiếng nước ngoài; mức độ khẩu ngữ hơn.
正書法 Liên quan chính tả (orthography) Từ học thuật tương đương “chính tả”.
誤記 Đối nghĩa gần ghi sai, lỗi chữ Nói về sai sót trong cách viết/ghi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 表: mặt ngoài, biểu hiện → “bề mặt/chữ biểu thị ra ngoài”.
  • 記: ghi chép, ký lục → “ghi bằng chữ”.
  • Kết hợp tạo nghĩa “biểu hiện bằng ký tự”. Âm On: ひょう (表), き (記).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi biên tập tiếng Nhật, hãy nhất quán 表記 ngay từ đầu: quy định 送り仮名, cách viết số (半角/全角), khoảng trắng, dài âm của 外来語. Trong CNTT, chuẩn hóa 表記 giúp cải thiện tìm kiếm và gắn thẻ dữ liệu; hãy kiểm tra 表記ゆれ bằng quy tắc hoặc từ điển biến thể.

8. Câu ví dụ

  • 名前はひらがなで表記してください。
    Xin vui lòng ghi tên bằng hiragana.
  • この地名の表記は二通りあります。
    Cách viết địa danh này có hai kiểu.
  • ローマ字表記をパスポートに合わせて統一する。
    Thống nhất cách ghi romaji theo hộ chiếu.
  • 外来語の長音表記に注意してください。
    Hãy chú ý cách ghi trường âm của từ vay mượn.
  • パッケージに原材料名が表記されています。
    Tên nguyên liệu được ghi trên bao bì.
  • 送り仮名の表記基準を社内で定めた。
    Chúng tôi đã quy định chuẩn cách viết okurigana trong công ty.
  • 資料では西暦で表記してください。
    Trong tài liệu, hãy ghi theo Dương lịch.
  • 電話番号の表記を国際形式に変更した。
    Đã đổi cách ghi số điện thoại sang định dạng quốc tế.
  • 旧字体で表記するのは現在ではまれだ。
    Ngày nay việc viết bằng chữ Hán cổ là hiếm.
  • CMSで表記ゆれを自動検出する。
    Phát hiện tự động dao động cách viết trong CMS.
💡 Giải thích chi tiết về từ 表記 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?