1. Thông tin cơ bản
- Từ: 衝撃
- Cách đọc: しょうげき
- Loại từ: Danh từ (có thể bổ nghĩa bằng の); tính từ đuôi-na khi dùng dạng 衝撃的
- Nghĩa khái quát: cú va đập, chấn động; cú sốc (về thể lý hoặc tinh thần).
2. Ý nghĩa chính
1) Va đập vật lý: lực tác động mạnh, đột ngột. Ví dụ: 衝撃吸収, 衝撃波, 衝撃試験.
2) Chấn động tinh thần: cú sốc, điều gây bàng hoàng. Ví dụ: 衝撃の事実, 大きな衝撃を受ける.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- ショック: khẩu ngữ mượn tiếng Anh; nhẹ hơn hoặc đời thường hơn trong nghĩa tinh thần. 衝撃 mang sắc thái mạnh và trang trọng hơn.
- 打撃: “đòn giáng”, thường về thiệt hại kinh tế/tổn thất. 衝撃 thiên về cú va/chấn động tức thời.
- 驚き: “ngạc nhiên”; biên độ cảm xúc nhẹ đến vừa. 衝撃 là mức mạnh, gây bàng hoàng.
- 衝撃的: dạng tính từ-na, “mang tính gây chấn động”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 衝撃を受ける/与える, 大きな衝撃, 衝撃のニュース, 衝撃映像.
- Kỹ thuật: 衝撃荷重, 衝撃吸収材, 耐衝撃.
- Phong cách: Báo chí/tiêu đề rất hay dùng; trong hội thoại, cân nhắc mức độ để tránh “nói quá”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ショック |
Gần nghĩa |
Sốc |
Khẩu ngữ, sắc thái nhẹ/đời thường hơn. |
| 打撃 |
Liên quan |
Đòn giáng, thiệt hại |
Thường về kinh tế, tổ chức. |
| 衝突 |
Liên quan |
Va chạm, đụng độ |
Là sự kiện va chạm; 衝撃 là lực/cảm giác. |
| 平静 |
Đối nghĩa (ngữ cảm) |
Bình tĩnh, điềm tĩnh |
Trạng thái không bị chấn động. |
| 衝撃的 |
Biến thể |
Gây chấn động |
Dạng tính từ-na. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 衝: xung, xông vào, va phải.
- 撃: kích, đánh, công kích.
- Kết hợp: “đánh/va mạnh” → lực va đập; mở rộng nghĩa sang cú sốc tinh thần.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong nhật ngữ hiện đại, 衝撃 xuất hiện dày đặc ở tiêu đề truyền thông để thu hút chú ý. Khi viết học thuật/kỹ thuật, hãy phân biệt rõ “衝撃(impact)” với “振動(vibration)” và “応力(stress)”. Về cảm xúc, dùng 衝撃 khi mức ảnh hưởng sâu và tức thời, còn 驚き/ショック cho mức nhẹ hơn.
8. Câu ví dụ
- そのニュースは社会に大きな衝撃を与えた。
Bản tin đó đã gây chấn động lớn cho xã hội.
- 突然の別れに、彼は深い衝撃を受けた。
Trước cuộc chia tay đột ngột, anh ấy bị sốc nặng.
- 新素材は衝撃に強く、壊れにくい。
Vật liệu mới chịu va đập tốt và khó vỡ.
- 衝撃吸収性能を高める設計が必要だ。
Cần thiết kế để tăng khả năng hấp thụ va đập.
- これは衝撃の事実だが、受け止めなければならない。
Đây là một sự thật gây chấn động, nhưng phải chấp nhận.
- 事故の衝撃で窓ガラスが割れた。
Cửa kính vỡ vì lực va đập của tai nạn.
- 彼の告白はファンに衝撃を走らせた。
Lời thú nhận của anh ấy khiến fan chấn động.
- 映像があまりにも衝撃的だったため、年齢制限が設けられた。
Do hình ảnh quá gây sốc nên đã đặt giới hạn độ tuổi.
- 円安は輸入企業に少なからぬ衝撃を与えている。
Đồng yên yếu gây không ít tác động mạnh lên các công ty nhập khẩu.
- 頭部への衝撃を避けるため、ヘルメットを着用してください。
Hãy đội mũ bảo hộ để tránh va đập vào đầu.