術計 [Thuật Kế]
じゅっけい

Danh từ chung

chiến lược; mưu mẹo

Hán tự

Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường

Từ liên quan đến 術計