術策 [Thuật Sách]
じゅっさく

Danh từ chung

mưu mẹo; âm mưu

JP: このまえ講和こうわ会議かいぎ完全かんぜん失敗しっぱいしてから、かれ斬新ざんしん権謀けんぼう術策じゅっさく十分じゅっぷん武装ぶそうすべきことをまなんだ。

VI: Sau khi thất bại hoàn toàn tại hội nghị hòa bình trước, anh ấy đã học được rằng cần phải trang bị đầy đủ các chiến thuật táo bạo.

Hán tự

Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Sách kế hoạch; chính sách

Từ liên quan đến 術策