融通
[Dung Thông]
ゆうずう
ゆうづう
ゆずう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cho vay (tiền, hàng hóa, v.v.); tài chính; khoản vay
JP: 石油を2、3リッターばかり融通してもらえますか。
VI: Bạn có thể cho tôi mượn khoảng 2, 3 lít dầu không?
Danh từ chung
khả năng thích ứng; linh hoạt; dễ thích nghi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は友達にお金を融通した。
Tôi đã cho bạn mượn tiền.
トムって融通が利かないと思う。
Tôi nghĩ Tom không linh hoạt.