蔵匿 [Tàng Nặc]
ぞうとく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
che giấu; chứa chấp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
che giấu; chứa chấp