蔑視 [Miệt Thị]
べっし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Khinh miệt; coi thường

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そうじゃない。せい差別さべつやら女性じょせい蔑視べっしやら、そういうものとは関係かんけいなく、おとこおんなちがうんだ。
Không phải vậy. Không liên quan gì đến phân biệt giới tính hay coi thường phụ nữ, đàn ông và phụ nữ là khác nhau.

Hán tự

Miệt phớt lờ; khinh thường; bỏ bê; chế giễu
Thị xem xét; nhìn

Từ liên quan đến 蔑視