荒れ
[Hoang]
あれ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
thời tiết bão tố
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大荒れだな。
Thời tiết thật khắc nghiệt.
海は大荒れだった。
Biển động dữ dội.
天気は荒れています。
Thời tiết đang rất xấu.
天気は荒れ模様です。
Thời tiết đang rất xấu.
海は荒れていた。
Biển động.
彼はよく荒れる。
Anh ấy thường nổi nóng.
唇が荒れています。
Môi tôi bị nứt nẻ.
昨日は海が荒れていた。
Hôm qua biển động.
海はますます荒れてきた。
Biển ngày càng dữ dội hơn.
今日は海がかなり荒れてるよ。
Hôm nay biển động khá mạnh.