苛々
[Hà 々]
苛苛 [Hà Hà]
刺々 [Thứ 々]
刺刺 [Thứ Thứ]
苛苛 [Hà Hà]
刺々 [Thứ 々]
刺刺 [Thứ Thứ]
いらいら
イライラ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ chungTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
cáu kỉnh
JP: ビルは試験のことでいらいらしている。
VI: Bill đang cáu kỉnh vì chuyện thi cử.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この騒音には苛々する。
Tiếng ồn này làm tôi bực bội.
彼女のわがままにはしばしば苛々する。
Tôi thường xuyên cảm thấy bực bội với sự ích kỷ của cô ấy.
最近、彼のちょっとした言葉に苛々する。
Gần đây, tôi cảm thấy khó chịu với những lời nói nhỏ nhặt của anh ấy.
待てば待つほど、私たちは苛々してきた。
Càng chờ, chúng tôi càng bực bội.
あれこれ苛々している主婦は、電話が鳴るとすぐさま受話器を取った。
Người phụ nữ đang cáu kỉnh đó, khi nghe tiếng chuông điện thoại, đã lập tức nhấc máy.
応援しているサッカーチームが負けつづけているので、苛々する。
Tôi cảm thấy bực bội vì đội bóng đá tôi cổ vũ liên tục thua.