艦隊 [Hạm Đội]

かんたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

hạm đội (hải quân); đoàn tàu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わが連合れんごう艦隊かんたいてき防衛ぼうえい海域かいいき突破とっぱした。
Hạm đội liên minh của chúng tôi đã xuyên qua vùng phòng thủ của kẻ thù.

Hán tự

Từ liên quan đến 艦隊

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 艦隊
  • Cách đọc: かんたい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa nhanh: hạm đội (đội tàu chiến)
  • Độ phổ biến: chuyên ngành quân sự; cũng gặp trong lịch sử, tin tức, tiểu thuyết, SF
  • Ghi chú: gồm nhiều 艦 (tàu chiến) tổ chức thành đơn vị tác chiến

2. Ý nghĩa chính

艦隊 là đội hình gồm nhiều tàu chiến được tổ chức chỉ huy thống nhất để tác chiến, tuần tra, hay huấn luyện. Ví dụ: 機動艦隊 (hạm đội cơ động), 第一艦隊, 連合艦隊 (tên lịch sử).

3. Phân biệt

  • 艦隊 vs 船団: 船団 (đoàn tàu/đội tàu dân sự, đánh cá, vận tải). 艦隊 là đội tàu quân sự.
  • 艦隊 vs 艦艇/艦船: 艦艇・艦船 là “tàu chiến/các loại tàu” (tập hợp), không nói đến tổ chức đội hình như 艦隊.
  • 艦隊 vs 単艦: 単艦 là một tàu đơn lẻ (đối lập khái niệm với đội hình).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 艦隊を編成する/派遣する/指揮する/再編する/解散する.
  • Miêu tả động thái: 艦隊が進撃する/展開する/集結する/壊滅する.
  • Ngữ cảnh: quân sự, lịch sử hải chiến, trò chơi/tiểu thuyết quân sự, SF (宇宙艦隊).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
船団(せんだん) Gần nghĩa đoàn tàu (dân sự) Không mang tính quân sự.
連合艦隊 Liên quan Liên hợp hạm đội Tên lịch sử; cũng dùng ẩn dụ.
艦艇(かんてい) Liên quan tàu chiến các loại Thuật ngữ về phương tiện, không phải đội hình.
単艦(たんかん) Đối lập khái niệm tàu đơn lẻ Ngược với tổ chức đội hình.
編隊(へんたい) Liên quan đội hình Khái niệm đội hình nói chung (không chỉ tàu).
艦隊戦(かんたいせん) Liên quan trận đánh giữa các hạm đội Thuật ngữ tác chiến.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (カン): chiến hạm; bộ 舟 + 監 (hình thanh).
  • (タイ): đội, đoàn; bộ 阜 (gò đất) + thành phần chỉ nhóm. Nghĩa gốc là “tập hợp người/vật theo đội ngũ”.
  • Tổ hợp nghĩa: “đội ngũ các chiến hạm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lịch sử Nhật, “連合艦隊” là thuật ngữ nổi bật. Ở bối cảnh hiện đại hoặc hư cấu, “機動艦隊・即応艦隊・宇宙艦隊” thường đi kèm các động từ “展開・待機・出撃”. Với văn phong báo chí, hãy để ý cấp độ tổ chức: 司令部 → 戦隊/群 → 艦隊 → 各艦.

8. Câu ví dụ

  • 艦隊を編成して被災地へ派遣する。
    Tổ chức hạm đội và phái đi vùng thiên tai.
  • 主力艦隊が北方海域に展開した。
    Hạm đội chủ lực triển khai ở hải vực phía bắc.
  • 歴史上有名な連合艦隊の作戦を研究する。
    Nghiên cứu chiến dịch của Liên hợp hạm đội nổi tiếng trong lịch sử.
  • 艦隊は夜明けとともに出撃した。
    Hạm đội xuất kích lúc bình minh.
  • 暴風のため偵察艦隊は一時退避した。
    Do bão lớn, hạm đội trinh sát tạm thời rút tránh.
  • 新型駆逐艦を中心に小艦隊を再編する。
    Tái tổ chức một hạm đội nhỏ xoay quanh các khu trục hạm mới.
  • 艦隊が南西へ転進している。
    Hạm đội địch đang chuyển hướng về tây nam.
  • 宇宙艦隊が惑星軌道上に集結した。
    Hạm đội vũ trụ tập kết trên quỹ đạo hành tinh.
  • 第一艦隊の旗艦が指揮を執る。
    Kỳ hạm của Đệ nhất hạm đội nắm quyền chỉ huy.
  • 輸送艦隊の護衛に潜水艦を付ける。
    Gắn tàu ngầm hộ tống cho hạm đội vận tải.
💡 Giải thích chi tiết về từ 艦隊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?