1. Thông tin cơ bản
- Từ: 至上
- Cách đọc: しじょう
- Loại từ: Danh từ Hán Nhật (dùng như định ngữ trong cụm), tính từ hóa qua の
- Nghĩa ngắn gọn: tối thượng, trên hết, quan trọng nhất
- Cấu trúc thường gặp: 至上のN, Nを至上とする, ~至上主義, 至上命令
- Ngữ pháp: đứng sau “の” để bổ nghĩa danh từ; theo sau を+とする để nêu tiêu chí tối thượng
2. Ý nghĩa chính
- Tối thượng/Trên hết: đặt một giá trị/tiêu chí ở mức cao nhất, ưu tiên tuyệt đối.
- Chủ nghĩa … là trên hết: trong các tổ hợp như 利益至上主義(lợi nhuận là trên hết), 顧客至上主義(khách hàng là trên hết).
- Mệnh lệnh tối thượng: 至上命令 = mệnh lệnh có tính bắt buộc tuyệt đối (thường trong tổ chức/quân đội).
3. Phân biệt
- 至上 vs 最高/最上: 最高/最上 nói cấp độ “cao nhất” nói chung; 至上 nhấn mạnh “tối thượng về giá trị/ưu tiên”.
- 至上 vs 至高(しこう): 至高 thiên về “tối cao” (sắc thái triết học, tôn giáo); 至上 thiên về ưu tiên thực hành, nguyên tắc vận hành.
- 至上 vs 第一/最優先: Nghĩa gần; 第一/最優先 dùng đời thường; 至上 trang trọng/khẩu hiệu, chính sách.
- Không nhầm với 以上(いじょう): “trở lên, hơn nữa”, khác nghĩa hoàn toàn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 至上の喜び/価値/目的: niềm vui/giá trị/mục tiêu tối thượng.
- Nを至上とする: coi N là trên hết (会社は安全を至上とする).
- ~至上主義: lợi nhuận/khách hàng/chất lượng là trên hết trong kinh doanh, quản trị.
- 至上命令: văn cảnh tổ chức kỷ luật cao, sắc thái bắt buộc.
- Phong cách: trang trọng, sách vở, khẩu hiệu chính sách, bài phát biểu, báo chí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 最高 / 最上 |
Gần nghĩa |
Cao nhất, tốt nhất |
Trung tính; không luôn hàm ý “ưu tiên”. |
| 至高 |
Gần nghĩa |
Tối cao |
Sắc thái triết học, tôn giáo, mỹ học. |
| 第一 / 最優先 |
Đồng nghĩa thực dụng |
Ưu tiên hàng đầu |
Thông dụng trong kinh doanh, quản trị. |
| ~至上主義 |
Liên quan |
Chủ nghĩa … là trên hết |
Cấu trúc tạo danh hóa chính sách/quan điểm. |
| 二の次 |
Đối nghĩa |
Thứ yếu |
Chỉ những thứ không được ưu tiên. |
| 軽視 |
Đối nghĩa |
coi nhẹ |
Thái độ ngược với đặt lên hàng đầu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 至(シ): “đến, đạt tới”; sắc thái tuyệt đối.
- 上(ジョウ): “trên, cao”.
- Kết hợp tạo nghĩa “ở mức cao nhất/đặt ở bậc trên hết”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
至上 hay đi với các giá trị chuẩn mực: 安全、人命、品質、顧客、倫理. Khi chuyển dịch, bạn nên cân nhắc bối cảnh: “tối thượng” nghe trang trọng; trong văn bản doanh nghiệp, “trên hết/ưu tiên số một” tự nhiên hơn. Với ~至上主義, tùy thái độ người nói, có thể mang sắc thái phê phán (ví dụ 利益至上主義 bị chê là hy sinh đạo đức).
8. Câu ví dụ
- 私たちの会社は安全を至上とする。
Công ty chúng tôi coi an toàn là trên hết.
- 芸術は彼にとって至上の喜びだ。
Nghệ thuật là niềm vui tối thượng với anh ấy.
- 顧客至上主義を徹底している。
Chúng tôi triệt để theo chủ nghĩa khách hàng là trên hết.
- 利益至上主義への批判が強まっている。
Chỉ trích đối với chủ nghĩa lợi nhuận trên hết đang gia tăng.
- 人命至上の判断を下した。
Đã đưa ra quyết định đặt sinh mạng con người lên trên hết.
- 品質至上の姿勢を守り抜く。
Giữ vững lập trường chất lượng là trên hết.
- これは至上命令だ、直ちに行動せよ。
Đây là mệnh lệnh tối thượng, hãy hành động ngay.
- 彼女は誠実を至上の価値としている。
Cô ấy xem sự chân thành là giá trị tối thượng.
- 社内でスピード至上の風土が広がった。
Trong công ty lan rộng văn hóa coi tốc độ là trên hết.
- 我々は環境保護至上の方針を掲げた。
Chúng tôi nêu cao phương châm bảo vệ môi trường là trên hết.