臨場 [Lâm Trường]
りんじょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăm; hiện diện; tham dự

Hán tự

Lâm nhìn về; đối mặt; gặp gỡ; đối đầu; tham dự; thăm
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 臨場