Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胸臆
[Hung Ức]
きょうおく
🔊
Danh từ chung
suy nghĩ sâu kín
Hán tự
胸
Hung
ngực
臆
Ức
nhút nhát; tim; tâm trí; sợ hãi; nhát gan
Từ liên quan đến 胸臆
ハート
trái tim
五臓六腑
ごぞうろっぷ
ngũ tạng lục phủ
内心
ないしん
suy nghĩ bên trong; ý định thực sự
内懐
うちぶところ
thế giới nội tâm
御心
みこころ
tinh thần (của người khác)
心
こころ
tâm trí; trái tim; tinh thần
心根
こころね
tâm tư sâu kín; trái tim; động cơ
心肝
しんかん
trái tim
心胆
しんたん
trái tim
心頭
しんとう
trái tim; tâm trí
心髄
しんずい
tủy; lõi
懐
ふところ
trong lòng áo
肚
はら
bụng; dạ dày
肝
きも
gan; nội tạng
肝胆
かんたん
gan và mật; nội tâm của một người
胸
むね
ngực; vú
胸三寸
むねさんずん
trái tim; tâm trí; cảm xúc
胸懐
きょうかい
trái tim; cảm xúc
胸襟
きょうきん
trái tim
胸間
きょうかん
ngực; vú
腹
はら
bụng; dạ dày
魂
たましい
linh hồn; tinh thần; tâm trí
Xem thêm