耕作 [Canh Tác]
こうさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

canh tác; nông nghiệp

JP: 300年間さんびゃくねんかんかれらは周囲しゅうい土地とち耕作こうさくしてきた。

VI: Họ đã canh tác đất đai xung quanh trong 300 năm.

Hán tự

Canh cày; cày bừa; canh tác
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 耕作