耕作 [Canh Tác]

こうさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

canh tác; nông nghiệp

JP: 300年間さんびゃくねんかんかれらは周囲しゅうい土地とち耕作こうさくしてきた。

VI: Họ đã canh tác đất đai xung quanh trong 300 năm.

Hán tự

Từ liên quan đến 耕作

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 耕作
  • Cách đọc: こうさく
  • Loại từ: danh từ; động từ suru(耕作する)
  • Ngữ vực: nông nghiệp, pháp lý về đất đai, môi trường
  • Sắc thái: hoạt động “cày cấy, canh tác” đất đai để sản xuất

2. Ý nghĩa chính

- Canh tác, cày cấy (hoạt động nông nghiệp trên ruộng đất). Ví dụ: 休耕地を再び耕作する(canh tác lại đất bỏ hoang).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 耕す: động từ “cày, xới” (hành động cụ thể). 耕作 là danh từ/する, bao quát hoạt động canh tác.
  • 栽培: “trồng trọt” (chăm cây, kỹ thuật nuôi trồng). 耕作 nhấn vào sử dụng đất để sản xuất.
  • 開墾: “khai khẩn” đất mới. 耕作 là hoạt động thường xuyên sau khi đã có đất.
  • 農耕: nông canh (khái niệm rộng về trồng trọt, nông nghiệp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cấu trúc: Nを耕作する(田畑, 農地, 斜面地); 耕作者/耕作権/耕作放棄地(người canh tác/quyền canh tác/đất bỏ hoang).
- Ngữ cảnh pháp lý/địa phương: 無断耕作(canh tác không phép), 耕作実績(thực tế canh tác).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
耕す Liên quan Cày xới Động từ động tác cụ thể
栽培 Gần nghĩa Trồng trọt Nhấn kỹ thuật nuôi trồng cây
開墾 Liên quan Khai khẩn Mở đất mới
休耕 Đối nghĩa (ngữ cảnh) Nghỉ canh tác Để đất nghỉ vụ
放棄地(耕作放棄地) Liên quan Đất bỏ hoang Đất không còn được canh tác

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 耕: “canh, cày bừa”; On: コウ; Kun: たがや-す.
  • 作: “tác, làm, sản xuất”; On: サク; Kun: つく-る.
  • Ghép nghĩa: “cày” + “làm” → canh tác sản xuất.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong nghiên cứu nông thôn Nhật Bản, cụm “耕作放棄地” là vấn đề xã hội do già hóa dân số. Khi học từ này, bạn nên nhớ cụm đi kèm như 耕作権, 耕作者, 減農薬での耕作 để hiểu đầy đủ bối cảnh hiện đại.

8. Câu ví dụ

  • 祖父は山の斜面で茶を耕作している。
    Ông tôi canh tác chè trên sườn núi.
  • この田畑は長年耕作されていない。
    Thửa ruộng này đã lâu không được canh tác.
  • 無断耕作は条例で禁止されている。
    Canh tác không phép bị cấm theo quy định địa phương.
  • 機械化により耕作効率が向上した。
    Nhờ cơ giới hóa, hiệu suất canh tác được nâng cao.
  • 彼は自給自足の耕作生活を始めた。
    Anh ấy bắt đầu cuộc sống canh tác tự cung tự cấp.
  • 休耕地を活用して有機耕作に転換する。
    Tận dụng đất bỏ hoang để chuyển sang canh tác hữu cơ.
  • 地主と耕作権について協議した。
    Đã bàn bạc với chủ đất về quyền canh tác.
  • 雨不足で今年の耕作は厳しい。
    Thiếu mưa nên việc canh tác năm nay rất khó khăn.
  • 伝統的な方法で田を耕作している。
    Đang canh tác ruộng theo phương pháp truyền thống.
  • 村の若者が戻り、耕作が再開された。
    Thanh niên làng trở về và canh tác được khởi động lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 耕作 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?