農林 [Nông Lâm]
のうりん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

nông nghiệp và lâm nghiệp

Hán tự

Nông nông nghiệp; nông dân
Lâm rừng cây; rừng

Từ liên quan đến 農林