農林 [Nông Lâm]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
nông nghiệp và lâm nghiệp
Danh từ chung
nông nghiệp và lâm nghiệp
- Nông nghiệp và lâm nghiệp xét chung: ngành, chính sách, nguồn lực, tổ chức liên quan đến hai lĩnh vực này.
- Dùng như thành tố trong các danh xưng, tên cơ quan/trường: 農林水産省, 農林業, 農林高校.
- Thường xuất hiện trong cụm: 農林政策/農林行政/農林業振興 (xúc tiến), 農林資源, 農林関連団体.
- Dùng như định ngữ: 農林分野, 農林系大学, 農林系企業.
- Văn cảnh: văn bản hành chính, báo cáo ngành, giáo dục nghề-trường chuyên môn.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 農業 | Thành phần | nông nghiệp | Một nửa của “農林”. |
| 林業 | Thành phần | lâm nghiệp | Một nửa còn lại. |
| 農林水産 | Liên quan | nông lâm thủy sản | Phạm vi rộng hơn, bao gồm thủy sản. |
| 工業 | Đối lập theo ngành | công nghiệp | Khác khối ngành với 農林. |
| 一次産業 | Liên quan | ngành sơ cấp | Gồm nông, lâm, ngư nghiệp. |
農: nông; 林: rừng. Ghép nghĩa trực tiếp “nông + lâm”. Thường dùng làm yếu tố ghép danh xưng, tên ngành.
Trong tiêu đề chính sách, 農林 thường đi với các động từ như 振興・支援・推進. Khi diễn đạt văn nói đời thường có thể tách ra “農業と林業”, nhưng trong văn bản trang trọng, dùng “農林” ngắn gọn, trang trọng hơn.
Bạn thích bản giải thích này?