農林 [Nông Lâm]

のうりん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

nông nghiệp và lâm nghiệp

Hán tự

Từ liên quan đến 農林

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 農林(のうりん)
  • Loại từ: Danh từ; tiền tố ghép
  • Nghĩa khái quát: nông lâm; lĩnh vực nông nghiệp và lâm nghiệp nói chung.
  • Ngữ vực: cơ quan nhà nước, chính sách, kinh tế ngành, giáo dục nghề

2. Ý nghĩa chính

- Nông nghiệp và lâm nghiệp xét chung: ngành, chính sách, nguồn lực, tổ chức liên quan đến hai lĩnh vực này.
- Dùng như thành tố trong các danh xưng, tên cơ quan/trường: 農林水産省, 農林業, 農林高校.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 農業 (nông nghiệp) và 林業 (lâm nghiệp): từng lĩnh vực riêng. 農林 là cách gọi gộp hai lĩnh vực.
  • 農林水産: nông-lâm-thủy sản (bao quát hơn 農林).
  • 農水: viết tắt trong khẩu ngữ cho 農林水産省; không dùng thay cho 農林 trong mọi ngữ cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Thường xuất hiện trong cụm: 農林政策/農林行政/農林業振興 (xúc tiến), 農林資源, 農林関連団体.
- Dùng như định ngữ: 農林分野, 農林系大学, 農林系企業.
- Văn cảnh: văn bản hành chính, báo cáo ngành, giáo dục nghề-trường chuyên môn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
農業 Thành phần nông nghiệp Một nửa của “農林”.
林業 Thành phần lâm nghiệp Một nửa còn lại.
農林水産 Liên quan nông lâm thủy sản Phạm vi rộng hơn, bao gồm thủy sản.
工業 Đối lập theo ngành công nghiệp Khác khối ngành với 農林.
一次産業 Liên quan ngành sơ cấp Gồm nông, lâm, ngư nghiệp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

: nông; : rừng. Ghép nghĩa trực tiếp “nông + lâm”. Thường dùng làm yếu tố ghép danh xưng, tên ngành.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề chính sách, 農林 thường đi với các động từ như 振興・支援・推進. Khi diễn đạt văn nói đời thường có thể tách ra “農業と林業”, nhưng trong văn bản trang trọng, dùng “農林” ngắn gọn, trang trọng hơn.

8. Câu ví dụ

  • 政府は農林分野の人材育成を強化する。
    Chính phủ tăng cường đào tạo nhân lực lĩnh vực nông lâm.
  • 農林業の生産性向上が地域経済の鍵だ。
    Nâng cao năng suất nông lâm nghiệp là chìa khóa cho kinh tế địa phương.
  • 彼は農林政策を研究している。
    Anh ấy nghiên cứu chính sách nông lâm.
  • 農林資源の持続可能な利用が求められる。
    Đòi hỏi sử dụng bền vững nguồn tài nguyên nông lâm.
  • 大学で農林経済学を専攻した。
    Tôi chuyên ngành kinh tế nông lâm tại đại học.
  • 農林関連の補助金が拡充された。
    Các khoản trợ cấp liên quan nông lâm được mở rộng.
  • 地域の農林高校と企業が連携する。
    Trường trung học nông lâm của địa phương liên kết với doanh nghiệp.
  • 会議では農林行政の課題が議論された。
    Tại hội nghị, các vấn đề của hành chính nông lâm được bàn luận.
  • 農林系のスタートアップが増えている。
    Ngày càng nhiều startup thuộc mảng nông lâm.
  • この町は農林が主産業だ。
    Thị trấn này chủ yếu dựa vào nông lâm nghiệp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 農林 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?