農芸 [Nông Vân]
のうげい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

nông nghiệp và làm vườn

Hán tự

Nông nông nghiệp; nông dân
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe

Từ liên quan đến 農芸