美質 [Mỹ Chất]
びしつ

Danh từ chung

đức tính; phẩm chất tốt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

雑草ざっそうとはなんだろう。その美質びしつをいまだ見出みいだされていない植物しょくぶつである。
Cỏ dại là gì? Đó là những loài thực vật mà vẻ đẹp của chúng vẫn chưa được khám phá.

Hán tự

Mỹ vẻ đẹp; đẹp
Chất chất lượng; tính chất

Từ liên quan đến 美質