罵詈讒謗 [Mạ Lị Sàm Báng]

ばりざんぼう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chửi rủa; bôi nhọ; ngôn ngữ lăng mạ; chửi rủa ai đó bằng ngôn ngữ lăng mạ; nói xấu ai đó

Hán tự

Từ liên quan đến 罵詈讒謗