縁組
[Duyên Tổ]
縁組み [Duyên Tổ]
縁組み [Duyên Tổ]
えんぐみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kết thông gia
JP: 縁組は天でなされる。
VI: Duyên do trời định.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luật
nhận con nuôi
🔗 養子縁組