養子縁組
[Dưỡng Tử Duyên Tổ]
養子縁組み [Dưỡng Tử Duyên Tổ]
養子縁組み [Dưỡng Tử Duyên Tổ]
ようしえんぐみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luật
nhận con nuôi