[Tố]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

bản chất; cảm xúc; bản thân

JP: どうやら、さっきのは演技えんぎではなく、もとだったらしい。

VI: Có vẻ như, điều vừa xảy ra không phải là diễn xuất mà là bản chất thật của người đó.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

đơn giản; không trang trí; tự nhiên

Tiền tố

⚠️Từ miệt thị

📝 trước danh từ

chỉ là; nghèo nàn

Tiền tố

📝 trước tính từ

cực kỳ

Hán tự

Tố cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy

Từ liên quan đến 素